Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

军士

{sergeant } , (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân,đôn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 军备

    { armament } , sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến), (định ngữ) vũ trang; (thuộc)...
  • 军备竞赛

    { arms race } , cuộc chạy đua vũ trang
  • 军官

    { officer } , sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một...
  • 军官室

    { wardroom } , chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập...
  • 军帽的一种

    { shako } , (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)
  • 军政

    { stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
  • 军旗

    { banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ...
  • 军服

    { dress uniform } , lễ phục của sự quan { regimental } , (quân sự) (thuộc) trung đoàn
  • 军械

    { ordnance } , pháo, súng lớn, ban quân nhu, ban hậu cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược
  • 军械修护员

    { armorer } , nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
  • 军械士

    { armourer } , nhà sản xuất vũ khí, sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
  • 军械库

    { armory } , khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng...
  • 军火

    { ammunition } , đạn dược, (thuộc) đạn dược, (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa), (sử học) quân...
  • 军用卡车

    { camion } , xe tải
  • 军粮

    { ration } , khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),...
  • 军舰

    { galley } , (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp...
  • 军舰的

    { naval } , (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
  • 军营

    { barrack } , ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí, (quân sự) để ở trong...
  • 军装

    { dress uniform } , lễ phục của sự quan
  • 军阀政治

    { stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top