Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{corona } , (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời), đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ), (điện học) điện hoa, (giải phẫu) vành, (giải phẫu) thân răng


{coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh


{coronet } , mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa


{crest } , mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...), đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...), cạnh sống (của xương), hình dấu riêng của gia đình, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất, vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông, trèo lên đỉnh, trèo lên nóc, gợn nhấp nhô (sóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冠冕

    { coronet } , mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa
  • 冠军

    Mục lục 1 {champion } , người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo...
  • 冠军保持者

    { titlist } , nhân vật có chức tước; chức vị
  • 冠军赛

    { championship } , chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho
  • 冠毛

    { aigrette } , (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý { pappus...
  • 冠状头饰

    { coronet } , mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa
  • 冠状物

    { coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh
  • 冠状的

    { coronary } , (giải phẫu) hình vành
  • 冠的

    { coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh {...
  • 冠词

    { article } , bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt...
  • { tumulus } , nấm mồ
  • 冤情

    { grievance } , lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình
  • 冥冥

    { darkness } , bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không...
  • 冥川

    { styx } , (thần thoại,thần học) sông mê
  • 冥府

    { Hades } , âm ty, âm phủ, diêm vương { sheol } , âm ty, âm phủ
  • 冥府门狗

    { cerberus } , chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp), quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)
  • 冥思苦想

    { contemplate } , ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì), trầm ngâm
  • 冥思静坐

    { transcendental meditation } , kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ Ân độ giáo, gồm có việc tự lặp đi lặp lại...
  • 冥想

    { meditation } , sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ,...
  • 冥想的

    { contemplative } , trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành, nhà tu hành { meditative } , hay ngẫm nghĩ, trầm tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top