- Từ điển Trung - Việt
冶金术
Các từ tiếp theo
-
冷
{ algor } , cảm giác lạnh cóng { coldness } , sự lạnh, sự lạnh lẽo { coolness } , sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát,... -
冷光
{ luminescence } , sự phát sáng, sự phát quang -
冷冰冰地
{ drily } , khô, khô cạn, khô ráo, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt... -
冷冰冰的人
{ iceberg } , núi băng trôi { icicle } , cột băng, trụ băng -
冷冻
Mục lục 1 {chill } , sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự... -
冷冻剂
{ coolant } , (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt) { cryogen } , (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn... -
冷冻机
{ refrigerator } , tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh -
冷冻治疗
{ cryotherapy } , cách dùng lạnh để chữa bệnh -
冷冻用的
{ freezing } , giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ) -
冷冻的
{ refrigerant } , làm lạnh, chất làm lạnh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
196 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemSimple Animals
158 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?