- Từ điển Trung - Việt
冻结成冰
Xem thêm các từ khác
-
冻结成冰的
{ glaciated } , bị băng làm xói mòn, có sông băng -
冻结物
{ congelation } , sự đông lại -
冻结的
{ frozen } , sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá... -
净余的
{ net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,... -
净利
{ net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,... -
净化
Mục lục 1 {absterge } , tẩy, làm sạch 2 {abstersion } , sự tẩy sạch, sự làm sạch 3 {catharsis } , (y học) sự tẩy nhẹ, (văn... -
净化剂
{ depurative } , để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế, chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế -
净化的
{ depurative } , để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế, chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế { purgative } , (y học) để... -
净心
{ circumcision } , sự cắt bao quy đầu -
净毛机
{ whipper } , người cầm roi, đao phủ -
净洁
{ sacring } , (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ, lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua) -
净清
{ defecate } , gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...),... -
净空
{ headroom } , khoảng trống ở phía trên một chiếc xe -
净血剂
{ hematic } , (y học) thuốc về máu, (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal) -
净赚
{ net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,... -
净身盆
{ bidet } , chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn -
净载重量
{ payload } , trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển ), lượng chất nổ (đầu tên lửa), trọng tải (thiết bị mang... -
凄凉
{ dreariness } , sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương, cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm { loneliness } , sự... -
凄凉的
{ dismal } , buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science { forlorn } , đau khổ, tuyệt vọng, bị... -
凄切的
{ plangent } , vang lên, ngân vang (tiếng), thảm thiết; than van, nài nỉ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.