- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
减速
Mục lục 1 {decelerate } , đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại 2 {deceleration } , sự giảm tốc độ 3 {retard... -
减速器
{ reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ -
减除
{ deduction } , sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận -
减除额
{ deduction } , sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận -
减震
{ decouple } , tách riêng ra -
减震器
{ dashpot } , cái giảm chấn, giảm xóc { shock absorber } , nhíp chống sốc, lò xo chống sốc -
减音器
{ deafener } , (kỹ thuật) máy tiêu âm; bộ triệt âm -
减食
{ underfeed } , cho thiếu ăn, cho ăn đói, thiếu ăn -
减鼠药
{ raticide } , thuốc diệt chuột -
凑合的
{ patchy } , vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { scratchy } , nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút... -
凑巧
{ opportunity } , cơ hội, thời cơ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc -
凑热闹的人
{ rout } , đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị... -
凛冽的
{ brisk } , nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia),... -
凝乳
{ curd } , sữa đông (dùng làm phó mát), cục đông -
凝乳食品
{ junket } , sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung... -
凝固
Mục lục 1 {bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp... -
凝固剂
{ coagulator } , chất làm đông -
凝固汽油
{ napalm } , (quân sự) Napan, ném bom napan -
凝固物
{ coagulum } , khối (cục) đông tụ { concretion } , sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc, khối kết, (y học) thể... -
凝固的
{ concretionary } , kết thành khối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.