Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

减音器

{deafener } , (kỹ thuật) máy tiêu âm; bộ triệt âm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 减食

    { underfeed } , cho thiếu ăn, cho ăn đói, thiếu ăn
  • 减鼠药

    { raticide } , thuốc diệt chuột
  • 凑合的

    { patchy } , vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { scratchy } , nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút...
  • 凑巧

    { opportunity } , cơ hội, thời cơ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc
  • 凑热闹的人

    { rout } , đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 凛冽的

    { brisk } , nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia),...
  • 凝乳

    { curd } , sữa đông (dùng làm phó mát), cục đông
  • 凝乳食品

    { junket } , sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung...
  • 凝固

    Mục lục 1 {bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp...
  • 凝固剂

    { coagulator } , chất làm đông
  • 凝固汽油

    { napalm } , (quân sự) Napan, ném bom napan
  • 凝固物

    { coagulum } , khối (cục) đông tụ { concretion } , sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc, khối kết, (y học) thể...
  • 凝固的

    { concretionary } , kết thành khối
  • 凝固而成的

    { concretionary } , kết thành khối
  • 凝块

    { clot } , cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần...
  • 凝成胶状的

    { jellied } , đông lại; giống như thạch
  • 凝灰岩

    { tufa } , (khoáng chất) Túp ((cũng) tuff) { tuff } , đá tạo thành từ tro núi lửa
  • 凝结

    Mục lục 1 {clot } , cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch...
  • 凝结了的

    { curdy } , đóng cục, dón lại
  • 凝结剂

    { coagulant } , chất làm đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top