Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

几何学者

{geometer } , nhà hình học, (động vật học) sâu đo


{geometrician } , nhà hình học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 几何形状

    { geometry } , hình học
  • 几何的

    { geometrical } , (thuộc) hình học
  • 几内亚

    { guinea } , đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)
  • 几分

    { something } , một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, điều này, việc này, cái đúng, cái có lý, chức vị nào đó;...
  • 几文钱

    { doit } , số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, chẳng cần tí nào, cóc cần gì
  • 几率

    { odds } , sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...),...
  • 凡人

    { laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục { layman } , thường dân; người thế...
  • 凡人化

    { laicise } , tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội { laicize } , tách khỏi giáo hội, dứt...
  • 凡人的

    { laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục
  • 凡士林

    { vaseline } , vazơlin
  • 凡士林油

    { petrolatum } , (Mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)
  • 凤仙花

    { touch -me-not } , (thực vật học) cây bóng nước
  • 凤凰

    { phoenix } , (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng, người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực
  • 凤梨

    { pineapple } , quả dứa; cây dứa
  • 凭什么

    { whereby } , do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó
  • 凭依的

    { incumbent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là phận sự của, ở phía...
  • 凭借

    { resort } , cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới, dùng đến, cầu đến, nhớ vào, thường xuyên...
  • 凭单

    { voucher } , (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai, vé tạm (phát cho người xem muốn...
  • 凭惯性前进

    { freewheel } , cái líp (xe đạp), thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc
  • 凭意志的

    { volitional } , (thuộc) ý chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top