Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凭依的

{incumbent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là phận sự của, ở phía trên, đè lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凭借

    { resort } , cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới, dùng đến, cầu đến, nhớ vào, thường xuyên...
  • 凭单

    { voucher } , (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai, vé tạm (phát cho người xem muốn...
  • 凭惯性前进

    { freewheel } , cái líp (xe đạp), thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc
  • 凭意志的

    { volitional } , (thuộc) ý chí
  • 凭神的力量

    { divinely } , tuyệt diệu, tuyệt trần
  • 凭触觉的

    { tactual } , (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó
  • 凭记忆

    { memorization } , Cách viết khác : memorisation
  • 凭论证

    { demonstrably } , rõ ràng, minh bạch
  • 凭证

    Mục lục 1 {credence } , sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm 2 {credentials } , giấy uỷ nhiệm,...
  • 凯因斯的

    { keynesian } , thuộc thuyết kinh tế của Kê,nơ (Johu Maynard Keynes + 1946, nhà (kinh tế) học Anh)
  • 凯撒的

    { cesarian } , như Caesarean section
  • 凯旋的

    { triumphal } , khải hoàn, chiến thắng
  • 凯若琳

    { Caroline } , ở thời Saclơ đại đế, ở thời các vua Saclơ (Anh)
  • 凯蒂

    { kitty } , nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)
  • 凳子

    { stool } , ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ, ghế ngồi ỉa; phân cứt, gốc...
  • 凶事预言家

    { Cassandra } , người báo trước tai hoạ, người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn
  • 凶人

    { werewolf } , (thần thoại,thần học) ma chó sói
  • 凶兆

    { boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) { knell } , hồi chuông báo tử, điềm cáo chung, điềm tận...
  • 凶兆的

    { boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) { inauspicious } , mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may,...
  • 凶恶

    Mục lục 1 {atrocity } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top