- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
凡人的
{ laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục -
凡士林
{ vaseline } , vazơlin -
凡士林油
{ petrolatum } , (Mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn) -
凤仙花
{ touch -me-not } , (thực vật học) cây bóng nước -
凤凰
{ phoenix } , (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng, người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực -
凤梨
{ pineapple } , quả dứa; cây dứa -
凭什么
{ whereby } , do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó -
凭依的
{ incumbent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là phận sự của, ở phía... -
凭借
{ resort } , cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới, dùng đến, cầu đến, nhớ vào, thường xuyên... -
凭单
{ voucher } , (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai, vé tạm (phát cho người xem muốn... -
凭惯性前进
{ freewheel } , cái líp (xe đạp), thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc -
凭意志的
{ volitional } , (thuộc) ý chí -
凭神的力量
{ divinely } , tuyệt diệu, tuyệt trần -
凭触觉的
{ tactual } , (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó -
凭记忆
{ memorization } , Cách viết khác : memorisation -
凭论证
{ demonstrably } , rõ ràng, minh bạch -
凭证
Mục lục 1 {credence } , sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm 2 {credentials } , giấy uỷ nhiệm,... -
凯因斯的
{ keynesian } , thuộc thuyết kinh tế của Kê,nơ (Johu Maynard Keynes + 1946, nhà (kinh tế) học Anh) -
凯撒的
{ cesarian } , như Caesarean section -
凯旋的
{ triumphal } , khải hoàn, chiến thắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.