Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凭证

Mục lục

{credence } , sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm


{credentials } , giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư


{voucher } , (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai, vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)


{warrant } , sự cho phép; giấy phép, lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), lệnh, trát, (thương nghiệp) giấy chứng nhận, (tài chính) lệnh (trả tiền), (quân sự) bằng phong chuẩn uý, biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凯因斯的

    { keynesian } , thuộc thuyết kinh tế của Kê,nơ (Johu Maynard Keynes + 1946, nhà (kinh tế) học Anh)
  • 凯撒的

    { cesarian } , như Caesarean section
  • 凯旋的

    { triumphal } , khải hoàn, chiến thắng
  • 凯若琳

    { Caroline } , ở thời Saclơ đại đế, ở thời các vua Saclơ (Anh)
  • 凯蒂

    { kitty } , nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)
  • 凳子

    { stool } , ghế đẩu, ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân, (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ, ghế ngồi ỉa; phân cứt, gốc...
  • 凶事预言家

    { Cassandra } , người báo trước tai hoạ, người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn
  • 凶人

    { werewolf } , (thần thoại,thần học) ma chó sói
  • 凶兆

    { boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) { knell } , hồi chuông báo tử, điềm cáo chung, điềm tận...
  • 凶兆的

    { boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) { inauspicious } , mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may,...
  • 凶恶

    Mục lục 1 {atrocity } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm...
  • 凶恶地

    { ferociously } , hung tợn, tàn bạo { nefariously } , độc ác, hiểm ác
  • 凶恶的

    Mục lục 1 {atrocious } , hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ 2 {demoniacal } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám,...
  • 凶悍的人

    { tartar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng { tatar } /Tatar/,...
  • 凶手

    { cutthroat } , kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt { murderer } , kẻ giết người...
  • 凶暴

    { atrociousness } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm to {...
  • 凶暴地

    { atrociously } , độc ác, tàn bạo
  • 凶暴的

    { violent } , mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng
  • 凶暴的人

    { dragon } , con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, (kinh thánh) cá...
  • 凶残的人

    { beast } , thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top