Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凶猛

{ferocity } , tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo


{fierceness } , tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凶猛的

    Mục lục 1 {fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng...
  • 凶猛的诽谤

    { broadside } , (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước, (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng...
  • 凶猛的野犬

    { dhole } , (Anh,Ân) chó rừng
  • 凸凹不平的

    { scraggly } , (Mỹ) (THGT) thô, xộc xệch; không đều { scraggy } , gầy giơ xương, khẳng khiu
  • 凸凹的

    { knaggy } , nhiều mắt (gỗ)
  • 凸出

    Mục lục 1 {bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất...
  • 凸出的

    Mục lục 1 {bulgy } , lồi ra, phồng ra, phình lên 2 {projecting } , nhô ra, lồi ra 3 {prominent } , lồi lên, nhô lên, đáng chú ý,...
  • 凸出部分

    { outshot } , bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
  • 凸圆

    { gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
  • 凸圆的

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi { gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng)
  • 凸子

    { tappet } , bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở,...
  • 凸峰态

    { leptokurtosis } , (thống kê) độ nhọn vượt chuẩn
  • 凸嵌线

    { bolection } , đường gờ nhô ra
  • 凸榫

    { tenon } , mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng
  • 凸版照相

    { phototype } , (ngành in) bản kẽm để chụp, bản in chụp
  • 凸状

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi { convexity } , tính lồi, độ lồi { gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
  • 凸状的

    { gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng)
  • 凸纹

    { wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • 凸缘

    { flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, làm cho có mép, làm...
  • 凸缘机

    { flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top