Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出奇快的

{slapping } , rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出家人

    { religious } , (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo, chu đáo, cẩn thận,...
  • 出小牌

    { finesse } , sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng...
  • 出差

    { evection } , (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)
  • 出差错的

    { amiss } , sai, hỏng, xấu; bậy, không đúng lúc, không hợp thời, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả, nó chẳng sai sót cái...
  • 出席

    Mục lục 1 {appear } , xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ,...
  • 出席的

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 出席的人数

    { attendance } , sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo...
  • 出席者

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 出席观看

    { spectate } , có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
  • 出庭令

    { garnishee } , (từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà
  • 出征者

    { campaigner } , người tham gia nhiều chiến dịch, người lính già, (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
  • 出征舞

    { pyrrhic } , pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
  • 出征舞的

    { pyrrhic } , pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
  • 出怨言

    { mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm,...
  • 出枝

    { branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu...
  • 出殡的

    { funeral } , (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám...
  • 出毛病

    { conk } , (từ lóng) mũi, hỏng, long ra (máy móc), chết
  • 出汗

    { perspire } , đổ mồ hôi, toát mồ hôi, toát (nước...) ra (như mồ hôi) { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên...
  • 出汗的

    { hidrotic } , làm ra mồ hôi, (y học) thuốc làm ra mồ hôi
  • 出汗者

    { sweater } , người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, áo vệ sinh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top