Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出席的人数

{attendance } , sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, (xem) dance



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出席者

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 出席观看

    { spectate } , có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
  • 出庭令

    { garnishee } , (từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà
  • 出征者

    { campaigner } , người tham gia nhiều chiến dịch, người lính già, (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
  • 出征舞

    { pyrrhic } , pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
  • 出征舞的

    { pyrrhic } , pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
  • 出怨言

    { mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm,...
  • 出枝

    { branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu...
  • 出殡的

    { funeral } , (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám...
  • 出毛病

    { conk } , (từ lóng) mũi, hỏng, long ra (máy móc), chết
  • 出汗

    { perspire } , đổ mồ hôi, toát mồ hôi, toát (nước...) ra (như mồ hôi) { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên...
  • 出汗的

    { hidrotic } , làm ra mồ hôi, (y học) thuốc làm ra mồ hôi
  • 出汗者

    { sweater } , người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, áo vệ sinh,...
  • 出没

    { haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,...
  • 出没于

    { haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,...
  • 出泥筒

    { sludger } , máy bơm bùn; hút hố phân
  • 出洞

    { unkennel } , đuổi ra khỏi (hang, cũi...), ra khỏi (hang, cũi)
  • 出版

    { publication } , sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản { publish } , công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản...
  • 出版物

    { publication } , sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
  • 出版的

    { publishing } , công việc xuất bản; nghề xuất bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top