Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出殡的

{funeral } , (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám tang; đoàn người đưa ma, (thông tục) việc phiền toái; việc riêng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出毛病

    { conk } , (từ lóng) mũi, hỏng, long ra (máy móc), chết
  • 出汗

    { perspire } , đổ mồ hôi, toát mồ hôi, toát (nước...) ra (như mồ hôi) { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên...
  • 出汗的

    { hidrotic } , làm ra mồ hôi, (y học) thuốc làm ra mồ hôi
  • 出汗者

    { sweater } , người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, áo vệ sinh,...
  • 出没

    { haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,...
  • 出没于

    { haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,...
  • 出泥筒

    { sludger } , máy bơm bùn; hút hố phân
  • 出洞

    { unkennel } , đuổi ra khỏi (hang, cũi...), ra khỏi (hang, cũi)
  • 出版

    { publication } , sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản { publish } , công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản...
  • 出版物

    { publication } , sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
  • 出版的

    { publishing } , công việc xuất bản; nghề xuất bản
  • 出版社

    { publishing house } , nhà xuất bản
  • 出版许可

    { imprimatur } , giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La,mã cho phép),...
  • 出牌违例

    { renege } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) không giữ lời hứa { renegue } , (Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (THGT)...
  • 出牙

    { teething } , sự mọc răng
  • 出牙期

    { teething } , sự mọc răng
  • 出王牌

    { ruff } , cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động vật học) bồ câu áo dài, (đánh...
  • 出现

    Mục lục 1 {appear } , xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ,...
  • 出现的

    { arisen } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở...
  • 出生

    { nativity } , sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản, (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh, số tử vi { outgrow } , lớn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top