- Từ điển Trung - Việt
分叉
{bifurcate } , chia hai nhánh, rẽ đôi
{bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ (trong hai nhánh)
{dichotomise } , phản đối, rẽ đôi
{dichotomize } , phản đối, rẽ đôi
{fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork), tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng, đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...), phân nhánh, chia ngả, (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
{furcate } , có nhánh, phân nhánh
{furcation } , sự phân nhánh, nhánh
{ramify } , mọc thành; đâm nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh, mở rộng thêm nhiều chi nhánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
分叉处
{ crotch } , chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu -
分叉的
{ bifurcate } , chia hai nhánh, rẽ đôi { forky } , có hình chẻ -
分发
{ distribute } , phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ... -
分发的
{ distributive } , phân bổ, phân phối, phân phát, (ngôn ngữ học) phân biệt -
分发者
{ distributor } , người phân phối, người phân phát, (kỹ thuật) bộ phân phối -
分台
{ substation } , ga xép -
分号
{ Semicolon } , dấu chấm phẩy -
分圆
{ cyclotomic } , tròn, về việc chia vòng tròn -
分型粉
{ powdering } , rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều... -
分壁
{ bulkhead } , (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu) -
分委托人
{ subprincipal } , phó hiệu trưởng -
分娩
Mục lục 1 {accouchement } , sự đẻ 2 {birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra 3 {childbearing } , sự... -
分娩的
{ puerperal } , (y học) đẻ, sản -
分娩的痛苦
{ travail } , (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc... -
分子
{ molecule } , (hoá học) phân t { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số) -
分子内的
{ intramolecular } , (vật lý) trong phân tử, nội phân tử -
分子团
{ micellae } , số nhiều của micella -
分子的
{ molecular } , (thuộc) phân t -
分子间
{ intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử -
分子间的
{ intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.