Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分批

{batch } , mẻ (bánh), đợt, chuyển; khoá (học), cùng một loạt, cùng một giuộc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分担

    { partake } , tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia...
  • 分担者

    { partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
  • 分拣

    { sort } , thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt,...
  • 分接

    { shunting } , (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun { tap } , vòi (nước), nút thùng...
  • 分搁堆积的

    { corded } , buộc bằng dây, có sọc nổi (vải, nhung...)
  • 分摊

    Mục lục 1 {apportion } , chia ra từng phần, chia thành lô 2 {apportionment } , sự chia ra từng phần, sự chia thành lô 3 {divi } , chia,...
  • 分摊指定

    { allot } , phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì), chia phần, phân phối, định phần, (quân...
  • 分支

    Mục lục 1 {branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản...
  • 分支机构

    { embranchment } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh
  • 分散

    Mục lục 1 {decentralization } , (chính trị) sự phân quyền 2 {dispersal } , sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác,...
  • 分散器

    { disperser } , (vật lý) chất làm tản mạn, (hoá học) chất làm phân tán
  • 分散地

    { dispersedly } , rải rác, đây đó, tản mạn
  • 分散对齐

    { distributed } , được phân bổ theo một kiểu nào đó
  • 分散性

    { dispersity } , tính phát tán; độ phát tán
  • 分散的

    Mục lục 1 {disperse } , giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...),...
  • 分散经营者

    { diversifier } , (Econ) Người đầu tư đa dạng.+ Một nhà đâu tư giữ một phần của cải của mình dưới dạng tiền và phần...
  • 分数

    { mark } , đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập...
  • 分数的

    { fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti { fractionary } , (thuộc) phân số, gồm...
  • 分数维几何

    { fractal } , (Tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng
  • 分断

    { disjunction } , sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top