Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分散

Mục lục

{decentralization } , (chính trị) sự phân quyền


{dispersal } , sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...), (vật lý) sự tán sắc, (hoá học) sự phân tán


{disperse } , giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác


{dissipation } , sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí (tiền của), sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...), sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng


{distract } , làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối bời, làm rối trí, ((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí


{Scatter } , sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)


{scattering } , số lượng những thứ được tung rắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分散器

    { disperser } , (vật lý) chất làm tản mạn, (hoá học) chất làm phân tán
  • 分散地

    { dispersedly } , rải rác, đây đó, tản mạn
  • 分散对齐

    { distributed } , được phân bổ theo một kiểu nào đó
  • 分散性

    { dispersity } , tính phát tán; độ phát tán
  • 分散的

    Mục lục 1 {disperse } , giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...),...
  • 分散经营者

    { diversifier } , (Econ) Người đầu tư đa dạng.+ Một nhà đâu tư giữ một phần của cải của mình dưới dạng tiền và phần...
  • 分数

    { mark } , đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập...
  • 分数的

    { fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti { fractionary } , (thuộc) phân số, gồm...
  • 分数维几何

    { fractal } , (Tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng
  • 分断

    { disjunction } , sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch
  • 分时

    { time -sharing } , việc sử dụng đồng thời, việc chia phiên sử dụng
  • 分明的

    { trenchant } , sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ, rõ ràng, sắc nét, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
  • 分期付款

    danh từ trả góp
  • 分期偿还

    { amortize } , truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
  • 分期偿还的

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 分析

    Mục lục 1 {analyse } , phân tích, (toán học) giải tích 2 {analyses } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán...
  • 分析专家

    { assayer } , người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
  • 分析器

    { analyzer } , phân tích, (toán học) giải tích
  • 分析学

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 分析家

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top