Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分支机构

{embranchment } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分散

    Mục lục 1 {decentralization } , (chính trị) sự phân quyền 2 {dispersal } , sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác,...
  • 分散器

    { disperser } , (vật lý) chất làm tản mạn, (hoá học) chất làm phân tán
  • 分散地

    { dispersedly } , rải rác, đây đó, tản mạn
  • 分散对齐

    { distributed } , được phân bổ theo một kiểu nào đó
  • 分散性

    { dispersity } , tính phát tán; độ phát tán
  • 分散的

    Mục lục 1 {disperse } , giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...),...
  • 分散经营者

    { diversifier } , (Econ) Người đầu tư đa dạng.+ Một nhà đâu tư giữ một phần của cải của mình dưới dạng tiền và phần...
  • 分数

    { mark } , đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập...
  • 分数的

    { fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti { fractionary } , (thuộc) phân số, gồm...
  • 分数维几何

    { fractal } , (Tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng
  • 分断

    { disjunction } , sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch
  • 分时

    { time -sharing } , việc sử dụng đồng thời, việc chia phiên sử dụng
  • 分明的

    { trenchant } , sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ, rõ ràng, sắc nét, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
  • 分期付款

    danh từ trả góp
  • 分期偿还

    { amortize } , truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
  • 分期偿还的

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 分析

    Mục lục 1 {analyse } , phân tích, (toán học) giải tích 2 {analyses } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán...
  • 分析专家

    { assayer } , người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
  • 分析器

    { analyzer } , phân tích, (toán học) giải tích
  • 分析学

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top