Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分时

{time-sharing } , việc sử dụng đồng thời, việc chia phiên sử dụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分明的

    { trenchant } , sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ, rõ ràng, sắc nét, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
  • 分期付款

    danh từ trả góp
  • 分期偿还

    { amortize } , truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
  • 分期偿还的

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 分析

    Mục lục 1 {analyse } , phân tích, (toán học) giải tích 2 {analyses } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán...
  • 分析专家

    { assayer } , người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
  • 分析器

    { analyzer } , phân tích, (toán học) giải tích
  • 分析学

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 分析家

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích
  • 分析的

    { analytic } , (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích { analytical } , dùng phép phân tích, (toán học) dùng phép giải tích
  • 分析者

    { analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích { analyzer } , phân tích, (toán học) giải tích
  • 分析论

    { analytics } , môn phân tích, môn giải tích
  • 分枝

    { ramification } , sự phân nhánh, sự chia nhánh, nhánh, chi nhánh { ramify } , mọc thành; đâm nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh,...
  • 分枝发生学

    { cladogenesis } , sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
  • 分枝的

    { branched } , phân cành; phân nhánh { ramose } , có nhiều cành nhánh
  • 分枝纹孔

    { ramiform } , (thực vật học) dạng cành
  • 分模数

    { submodule } , môđun con, superirreducible s. (đại số) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • 分横脉

    { sectorial } , (thuộc) hình quạt, (quân sự) (thuộc) quân khu, (thuộc) khu vực, lĩnh vực
  • 分歧

    Mục lục 1 {bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi,...
  • 分歧处

    { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top