Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分隔的

{disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên từ phân biệt


{separate } , riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分隔符

    { separator } , người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách
  • 分音符号

    { diaeresis } , (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế) { dieresis } , sự tách rời âm tiết, dấu tách âm
  • 分页

    { Pagination } , sự đánh số trang { paging } , số trang của quyển sách, thứ tự các trang
  • 分馏的

    { fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti
  • 分鱼刀

    { fish -slice } , dao lạng cá (ở bàn ăn), cái xẻng trở cá (nhà bếp)
  • Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số...
  • 切下

    { cutting } , sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...),...
  • 切入

    { incision } , sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén
  • 切入的

    { incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay
  • 切分法

    { syncopation } , sự rút bỏ âm giữa (của từ), (âm nhạc) sự nhấn lệch
  • 切削加工

    { machining } , sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt
  • 切割

    { incise } , rạch, khắc chạm { incision } , sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính...
  • 切割器

    { cutter } , người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến
  • 切割玻璃

    { cut glass } , thủy tinh chạm
  • 切割者

    { cleaver } , người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi) { cutter } , người cắt; vật để...
  • 切去了头的

    { truncate } , chặt cụt, cắt cụt, (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)/\'trʌɳkeitid/, cụt { truncated } , chặt cụt,...
  • 切去头端

    { truncate } , chặt cụt, cắt cụt, (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)/\'trʌɳkeitid/, cụt
  • 切去角

    { dehorn } , cưa sừng đi { dishorn } , cắt sừng
  • 切变

    { shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 切口

    { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top