Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

划线器

{scribe } , người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái, (như) scriber, kẻ bằng mũi nhọn


{scriber } ,iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe,awl) /'skraib:ɔl/, mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 划线的

    { liny } , có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn
  • 划线者

    { liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
  • 划船

    Mục lục 1 {boating } , sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền 2 {row } , hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong...
  • 划船术

    { watermanship } , nghề đưa đò, môn bơi thuyền nghệ thuật
  • 划船的人

    { sculler } , người chèo đôi, người chèo lái, thuyền có chèo đôi
  • 划艇

    { oarage } , (thơ ca) mái chèo (nói chung) { rowing -boat } ,boat) /\'roubout/, thuyền có mái chèo
  • 划艇本领

    { oarsmanship } , nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò
  • 划艇术

    { oarsmanship } , nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò
  • { column } , cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục...
  • 列举

    Mục lục 1 {enumerate } , đếm; kê; liệt kê 2 {enumeration } , sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê 3 {Name } , tên, danh,...
  • 列举的

    { enumerative } , để đếm; để kể; để liệt kê
  • 列于表上

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 列体虫

    { schistosome } , (động vật học) sán máng
  • 列入

    { enrol } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
  • 列入表中

    { Calendar } , lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những vụ án được...
  • 列出

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 列宁主义

    { Leninism } , chủ nghĩa Lê,nin
  • 列宁主义者

    { Leninist } , người theo chủ nghĩa Lê,nin, (thuộc) chủ nghĩa Lê,nin; theo chủ nghĩa Lê,nin { leninite } , người theo chủ nghĩa...
  • 列宽

    { column width } , (Tech) độ rộng cột
  • 列有标题的

    { headed } , có ghi ở đầu (trang giấy...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top