Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

列入表中

{Calendar } , lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm (của trường đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...), ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 列出

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 列宁主义

    { Leninism } , chủ nghĩa Lê,nin
  • 列宁主义者

    { Leninist } , người theo chủ nghĩa Lê,nin, (thuộc) chủ nghĩa Lê,nin; theo chủ nghĩa Lê,nin { leninite } , người theo chủ nghĩa...
  • 列宽

    { column width } , (Tech) độ rộng cột
  • 列有标题的

    { headed } , có ghi ở đầu (trang giấy...)
  • 列柱

    { columniation } , việc bố trí thành cột
  • 列柱法

    { columniation } , việc bố trí thành cột
  • 列柱走廊

    { peristyle } , (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...), khoảng có hàng cột bao quanh
  • 列特人

    { Lett } , người Lát,vi
  • 列特语

    { Lett } , người Lát,vi
  • 列福式

    { beatification } , sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, , sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được...
  • 列线图表

    { nomograph } , toán đồ, đồ thị toán
  • 列线图解

    { nomogram } , toán đồ, hexagonal n. toán đồ lục giác, riht,angled n. toán đồ vuông góc , slide,rule n. toán đồ loại thước tính...
  • 列线图解法

    { nomography } , lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ
  • 列表

    { listing } , sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách
  • 列车

    { train } , xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả,...
  • 列车员

    { conductor } , người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt),...
  • 列车车务员

    { trainman } , nhân viên đường sắt, người gác phanh (trên xe lửa)
  • 列车载重

    { trainload } , trọng lượng đoàn tàu
  • 列队前进的

    { processionary } , (thuộc) xem procession
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top