Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

创作

Mục lục

{Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp; dẹp được, (ngành in) sắp chữ


{Create } , tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi


{father } , cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, Chúa, Thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ


{indite } , sáng tác, thảo,(đùa cợt) viết (một bức thư...)


{sire } , đực giống, hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (thơ ca) cha, cha ông, sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 创作品

    { brainchild } , (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí...
  • 创作家

    { fictionist } , người viết tiểu thuyết
  • 创作物

    { creation } , sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự...
  • 创作能力

    { invention } , sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo,...
  • 创制者

    { contriver } , người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế { inventor...
  • 创办人

    { founder -member } , hội viên sáng lập { patriarch } , tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị...
  • 创始人

    { Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa) { generator } , người sinh ra, người tạo...
  • 创始的

    { initiative } , bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự) thế...
  • 创始者

    { father } , cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, Chúa,...
  • 创意

    { originality } , tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái...
  • 创新

    { innovate } , đưa vào những cái mới, (+ in) tiến hành những đổi mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng { innovation } ,...
  • 创新的

    { innovative } , có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến
  • 创案

    { gestate } , có mang, làm phát triển, mang thai
  • 创流行的人

    { fashionmonger } , người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt
  • 创立

    { found } , nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng,...
  • 创立理论

    { theorise } , (+about something) tạo ra các lý thuyết, phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết
  • 创立者

    { founder } , thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức),...
  • 创立计划书

    { prospectus } /prəs\'pektəsiz/, giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng
  • 创设

    { activate } , (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân...
  • 创造

    Mục lục 1 {coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top