Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

利息

{accrual } , sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại


{interest } , sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi; lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai, làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú, liên quan đến, dính dáng đến, làm tham gia



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利未人的

    { levitical } , (thuộc) người Lê,vi
  • 利未夫

    { Levite } , người Lê,vi (người một dòng họ Do,thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)
  • 利未记的

    { levitical } , (thuộc) người Lê,vi
  • 利比亚人

    { Libyan } , adj, (thuộc) người Libi, (thuộc) tiếng Libi
  • 利比亚的

    { Libyan } , adj, (thuộc) người Libi, (thuộc) tiếng Libi
  • 利润

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 利率

    { rate of interest } , (Econ) Lãi xuất.+ Giá cả của dịch vụ tiền tệ.
  • 利玛松

    { limacon } , đường ốc sên
  • 利用

    Mục lục 1 {employment } , sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm 2 {exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit],...
  • 利用真空的

    { vacuum } , (vật lý) chân không, (thông tục) (như) vacuum_cleaner
  • 利用职权

    { jobbery } , sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở...
  • 利用速记的

    { stenographic } , (thuộc) tốc ký
  • 利益

    Mục lục 1 {advantage } , sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp...
  • 利益率

    { profitability } , sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
  • 利益的分配

    { melon -cutting } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm
  • 利落的

    { spiffy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh
  • 利血平

    { reserpine } , (dược học) Rêzecpin
  • 利马

    { lima } , từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l
  • 别人

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 别号

    { moniker } , tên lóng; biệt danh { surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top