Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刮微风

{breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa, (thông tục) phát cáu, nối cáu, sợ hãi, thổi nhẹ, (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió), thổi mạnh thêm (gió)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刮掉

    { scrape } , sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
  • 刮擦声

    { scrape } , sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
  • 刮擦的

    { scraping } , sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo, (số nhiều) những cái nạo ra
  • 刮毛刀

    { grainer } , thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần
  • 刮水器

    { wiper } , người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
  • 刮的人

    { scraper } , người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để cạo
  • 刮研

    { rescrape } , (kỹ thuật) cạo rà lại; nạo lại
  • 刮胡子

    { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp,...
  • 刮脸

    { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp,...
  • 刮过脸的

    { shaven } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp,...
  • 刮除器

    { scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy
  • 刮除术

    { curettage } , (y học) sự nạo thìa
  • 刮面

    { scudding } , sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc)
  • 刮骨刀

    { raspatory } , (y học) cái nạo xương { xyster } , (y học) cái róc xương
  • 刮鳞的人

    { scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy
  • { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 到…时为止

    { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 到一半

    { partway } , một phần; phần nào
  • 到中途

    { partway } , một phần; phần nào
  • 到任何地方

    { whithersoever } , (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ ni nào, đến đâu cũng được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top