Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刮的人

{scraper } , người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để cạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刮研

    { rescrape } , (kỹ thuật) cạo rà lại; nạo lại
  • 刮胡子

    { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp,...
  • 刮脸

    { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp,...
  • 刮过脸的

    { shaven } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp,...
  • 刮除器

    { scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy
  • 刮除术

    { curettage } , (y học) sự nạo thìa
  • 刮面

    { scudding } , sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc)
  • 刮骨刀

    { raspatory } , (y học) cái nạo xương { xyster } , (y học) cái róc xương
  • 刮鳞的人

    { scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy
  • { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 到…时为止

    { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 到一半

    { partway } , một phần; phần nào
  • 到中途

    { partway } , một phần; phần nào
  • 到任何地方

    { whithersoever } , (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ ni nào, đến đâu cũng được
  • 到哪里

    { whither } , (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, ni mà, (từ cổ,nghĩa cổ) ni đến
  • 到国外

    { abroad } , ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời (đối với trong nhà), (thông tục)...
  • 到处

    { About } , xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau,...
  • 到处。

    { everywhere } , ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 到处乱跑

    { run about } , chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang (trẻ con)
  • 到处存在

    { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top