Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

前厅

{antechamber } , phòng ngoài


{vestibule } , (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh, cổng (nhà thờ), đường đi qua, hành lang, (giải phẫu) tiền đình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前台

    { Foreground } , cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật
  • 前后不一的

    { incongruous } , không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý
  • 前后动的

    { seesaw } , ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng...
  • 前后参照

    { cross -reference } , lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), bổ sung (một cuốn sách,...
  • 前后向的

    { sagittal } , dạng mũi mác, dạng mũi tên, đối xứng dọc, mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc
  • 前后对照

    { cross -reference } , lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), bổ sung (một cuốn sách,...
  • 前后直排地

    { tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau
  • 前后矛盾

    { antilogy } , ý nghĩa mâu thuẫn
  • 前后颠倒的

    { preposterous } , trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
  • 前吸管

    { prosiphon } , phễu nước; ống hút trước, xifon trước
  • 前哨

    { outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên...
  • 前哨地点

    { outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên...
  • 前哨战

    { skirmish } , (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ
  • 前哨部队

    { outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên...
  • 前噬菌体

    { prophage } , (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn
  • 前因子

    { prefactor } , nhân tử đi trước (bên trái)
  • 前堂

    { antechamber } , phòng ngoài
  • 前夕

    { eve } , (Eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì),...
  • 前外侧的

    { anterolateral } , trước bên
  • 前夜

    { eve } , (Eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top