Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

前庭

{vestibule } , (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh, cổng (nhà thờ), đường đi qua, hành lang, (giải phẫu) tiền đình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前庭的

    { vestibular } , (giải phẫu) (thuộc) tiền đình
  • 前形成层

    { procambium } , (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ
  • 前意识的

    { preconscious } , có trước trong ý thức
  • 前房

    { anteroom } , phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ
  • 前所未闻的

    { all -time } , lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay { unheard -of } , chưa từng nghe thấy, chưa...
  • 前提

    Mục lục 1 {precondition } , điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite 2 {premise } , (triết...
  • 前文

    { preamble } , lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa, viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa
  • 前晚

    { overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, (ở lại) một đêm, có...
  • 前景

    { Foreground } , cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật { outlook } , quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm,...
  • 前期

    { prophase } , (sinh vật học) pha trước (phân bào)
  • 前机身

    { forebody } , (hàng hải) phần thân tàu phía mũi
  • 前染色体

    { prochromosome } , (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc
  • 前柱式构造

    { prostyle } , (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp), (kiến trúc) có hàng cột trước
  • 前柱式的

    { prostyle } , (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp), (kiến trúc) có hàng cột trước
  • 前核

    { pronucleus } /prou\'nju:kliai/, (sinh vật học) tiền nhân
  • 前桅

    { foremast } , (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), thuỷ thủ thường { spencer } , áo vét len ngắn
  • 前桅支索

    { forestay } , dây buộc buồm mũi
  • 前桅楼

    { foretop } , cái lầu ở cột buồm mũi
  • 前桅的大帆

    { foresail } , (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu)
  • 前桥

    { protocerebral } , thuộc hạch não trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top