Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

前途

{futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai


{Perspective } , luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ, theo luật xa gần; theo phối cảnh, trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前途有望的

    { likely } , chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng lực, có thể, chắc { promising...
  • 前部

    { forehead } , trán { forepart } , phần đầu, phần trước { proscenium } /prou\'si:njə/, phía trước sân khấu, phía ngoài màn, (từ...
  • 前酶

    { proenzyme } , (hoá học) proenzim; tiền men
  • 前锋

    { vanguard } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong
  • 前院

    { forecourt } , sân ngoài, sân trước, (thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt) { parvis } , sân trước nhà thờ
  • 前面

    { front } , (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)),...
  • 前面所提的

    { forenamed } , đã nhắc đến ở trên
  • 前面的

    Mục lục 1 {anterior } , ở trước, đằng trước, phía trước, trước 2 {foregoing } , trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến,...
  • 前鞍

    { pommel } , núm chuôi kiếm, núm yên ngựa, đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi
  • 前顶的

    { sincipital } , (thuộc) đỉnh đầu
  • 前项的

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
  • 前额

    { forehead } , trán
  • 前馈

    { feedforward } , (Tech) tiến tiếp, tiếp thuận
  • 前驱

    { VAN } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị...
  • 前驱性的

    { premonitory } , báo trước
  • 前驱症状

    { prodrome } , sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...), (y học) triệu chứng báo trước bệnh
  • 前驱症状的

    { prodromal } , báo trước; thuộc tiền triệu
  • 前驱的

    { prodromal } , báo trước; thuộc tiền triệu
  • 前驱糖尿病

    { prediabetes } , (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển
  • 前驱给药法

    { premedication } , thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top