Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

前面

{front } , (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với


{Previous } , trước, (thông tục) vội vàng, hấp tấp, kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm,brít), sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh), previous to trước khi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前面所提的

    { forenamed } , đã nhắc đến ở trên
  • 前面的

    Mục lục 1 {anterior } , ở trước, đằng trước, phía trước, trước 2 {foregoing } , trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến,...
  • 前鞍

    { pommel } , núm chuôi kiếm, núm yên ngựa, đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi
  • 前顶的

    { sincipital } , (thuộc) đỉnh đầu
  • 前项的

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
  • 前额

    { forehead } , trán
  • 前馈

    { feedforward } , (Tech) tiến tiếp, tiếp thuận
  • 前驱

    { VAN } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị...
  • 前驱性的

    { premonitory } , báo trước
  • 前驱症状

    { prodrome } , sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...), (y học) triệu chứng báo trước bệnh
  • 前驱症状的

    { prodromal } , báo trước; thuộc tiền triệu
  • 前驱的

    { prodromal } , báo trước; thuộc tiền triệu
  • 前驱糖尿病

    { prediabetes } , (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển
  • 前驱给药法

    { premedication } , thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ
  • 前鳃虫

    { prosobranch } , (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng)
  • 前鼻骨

    { prenasal } , trước mũi
  • { falchion } , mã tấu { skewer } , cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng) { sword } , gươm,...
  • 剑兰

    { gladiolus } , cây hoa lay,ơn
  • 剑客

    { swordsman } , nhà kiếm thuật
  • 剑形的

    { ensiform } , hình gươm, hình kiếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top