- Từ điển Trung - Việt
剥夺官职
Xem thêm các từ khác
-
剥夺的
{ privative } , thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố) -
剥夺继承权
{ disinherit } , tước quyền thừa kế -
剥夺资格
{ disqualification } , sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại... -
剥树皮
{ bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa... -
剥皮
Mục lục 1 {decorticate } , xay (lúa), bóc vỏ (cây...) 2 {excoriate } , làm tuột da, làm sầy da, bóc, lột (da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
剥皮工人
{ skinner } , người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông, (từ lóng) kẻ lừa đảo -
剥皮的人
{ peeler } , người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát, cớm -
剥离
{ desquamation } , sự bóc vảy; sự tróc vảy { uncovering } , (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc -
剥离剂
{ remover } , người dọn đồ ((cũng) furniture remover), thuốc tẩy (dầu mỡ...), (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m -
剥脱
{ exfoliate } , tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương) -
剥落
Mục lục 1 {desquamate } , bóc vảy; tróc vảy 2 {exfoliate } , tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương) 3 {flake } , giàn, giá phơi (để... -
剥蚀
{ denudation } , sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá, sự... -
剥除
{ divest } , cởi quần áo; lột quần áo, (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ { stripping } , sự cởi quần áo; bóc... -
剧作家
{ dramatist } , nhà soạn kịch, nhà viết kịch { playwright } , nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát -
剧变
{ revulsion } , sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...), (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, (từ hiếm,nghĩa... -
剧团
{ troupe } , đoàn (kịch), gánh (hát) -
剧场
{ odeum } , nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), phòng hoà nhạc { playhouse } , nhà hát, rạp hát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi... -
剧场的
{ theatrical } , (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không... -
剧增地
{ explosively } , mạnh mẽ, dữ dội -
剧情
{ gut } , ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.