Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剥离

{desquamation } , sự bóc vảy; sự tróc vảy


{uncovering } , (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剥离剂

    { remover } , người dọn đồ ((cũng) furniture remover), thuốc tẩy (dầu mỡ...), (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m
  • 剥脱

    { exfoliate } , tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)
  • 剥落

    Mục lục 1 {desquamate } , bóc vảy; tróc vảy 2 {exfoliate } , tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương) 3 {flake } , giàn, giá phơi (để...
  • 剥蚀

    { denudation } , sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá, sự...
  • 剥除

    { divest } , cởi quần áo; lột quần áo, (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ { stripping } , sự cởi quần áo; bóc...
  • 剧作家

    { dramatist } , nhà soạn kịch, nhà viết kịch { playwright } , nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
  • 剧变

    { revulsion } , sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...), (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, (từ hiếm,nghĩa...
  • 剧团

    { troupe } , đoàn (kịch), gánh (hát)
  • 剧场

    { odeum } , nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), phòng hoà nhạc { playhouse } , nhà hát, rạp hát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi...
  • 剧场的

    { theatrical } , (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không...
  • 剧增地

    { explosively } , mạnh mẽ, dữ dội
  • 剧情

    { gut } , ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự...
  • 剧本

    { drama } , kịch; tuồng (cổ), (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch { Play } , sự vui chơi,...
  • 剧本作家

    { scenarist } , người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản
  • 剧本作者

    { librettist } , người viết lời nhạc kịch
  • 剧本的

    { dramatic } , kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu...
  • 剧毒的

    { virulent } , độc, có virut; do virut, hiểm ác, độc địa
  • 剧烈

    { acuteness } , sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt,...
  • 剧烈地

    { acutely } , sâu sắc
  • 剧烈的

    { poignant } , cay, chua cay, buốt nhói (đau); cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm { shrewd }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top