Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剩余部分

{rest } , sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剩油量

    { innage } , số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến...
  • 剩物

    { picking } , sự cuốc, sự đào, sự khoét, sự hái (hoa, quả), sự mổ (thóc...), sự nhặt (rau...), sự nhổ (lông...), sự mở,...
  • 剩磁

    { remanence } , sự cảm ứng từ dư; độ từ dư
  • 剩菜

    { ort } , (tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi
  • 剩货

    { leftover } , phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến, (số nhiều) thức ăn thừa, thừa lại; còn thừa; còn lại;...
  • 剩饭

    { leftover } , phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến, (số nhiều) thức ăn thừa, thừa lại; còn thừa; còn lại;...
  • Mục lục 1 {lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa cành, xén cành, ((thường) + off) cắt đi, chặt đi, sóng...
  • 剪下物

    { clipping } , sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến...
  • 剪下的东西

    { shear } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu...
  • 剪下的树枝

    { lop } , cành cây tỉa, cành cây xén xuống, cắt cành, tỉa cành, xén cành, ((thường) + off) cắt đi, chặt đi, sóng vỗ bập...
  • 剪下羊毛

    { fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu), cụm xốp nhẹ,...
  • 剪修新芽

    { cutback } , sự cắt giảm
  • 剪刀

    { scissor } , cắt bằng kéo { scissors } , ((thường) pair of scissors) cái kéo, sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn...
  • 剪刀的一剪

    { snip } , sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, (số nhiều) kéo cắt tôn, (từ lóng) thợ may, (từ lóng) sự...
  • 剪切

    { crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay...
  • 剪取

    { scissor } , cắt bằng kéo
  • 剪弹

    { flechette } , mũi tên nhỏ
  • 剪影

    { silhouette } , bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
  • 剪报

    { clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén...
  • 剪插图

    { grangerize } , minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top