Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

割处再生

{epimorphosis } , (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 割开

    Mục lục 1 {rift } , đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng...
  • 割捆机

    { gleaner } , người đi mót (lúa), (nông nghiệp) máy ngắt bông
  • 割断

    { chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 割断手足

    { dismember } , chặt chân tay, chia cắt (một nước...)
  • 割的

    { secant } , (toán học) cắt, (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác)
  • 割皮革的人

    { skiver } , người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng)
  • 割破

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng) { laceration } , sự xé rách, (y học) vết rách
  • 割线

    { secant } , (toán học) cắt, (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác)
  • 割腱术

    { tenotomy } , (y học) thuật cắt gân
  • 割草

    { mow } , đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc), nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt, bĩu môi, nhăn mặt,...
  • 割裂

    { dissever } , chia cắt, phân chia
  • 割让

    { cession } , sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...), vật nhượng lại, vật để lại
  • 割除

    { resect } , (y học) cắt b
  • 割颈

    { neck } , cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính...
  • 剽窃

    Mục lục 1 {piracy } , nghề cướp biển, nghề ăn cướp, sự vi phạm quyền tác giả 2 {plagiarism } , sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp...
  • 剽窃物

    { plagiarism } , sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, ý ăn cắp, văn ăn cắp
  • 剽窃者

    { borrower } , người đi vay, người đi mượn { cribber } , học sinh quay cóp, kẻ ăn cắp văn { plagiarist } , kẻ ăn cắp ý, kẻ...
  • Mục lục 1 {hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,...
  • 劈啪响

    { crackle } , tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china), kêu tanh...
  • 劈啪声

    { sputter } , sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top