Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剽窃

Mục lục

{piracy } , nghề cướp biển, nghề ăn cướp, sự vi phạm quyền tác giả


{plagiarism } , sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, ý ăn cắp, văn ăn cắp


{plagiarize } , ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn


{plagiary } , (như) plagiarism, (như) plagiarist



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剽窃物

    { plagiarism } , sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn, ý ăn cắp, văn ăn cắp
  • 剽窃者

    { borrower } , người đi vay, người đi mượn { cribber } , học sinh quay cóp, kẻ ăn cắp văn { plagiarist } , kẻ ăn cắp ý, kẻ...
  • Mục lục 1 {hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn,...
  • 劈啪响

    { crackle } , tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china), kêu tanh...
  • 劈啪声

    { sputter } , sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi...
  • 劈开

    Mục lục 1 {cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa chất) tính dễ tách 2 {cleave...
  • 劈开的

    { cleft } , đường nứt, kẽ, khe, bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra, (xem) stick, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
  • 劈开部

    { cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa chất) tính dễ tách
  • 劈得开的

    { cleavable } , có thể chẻ, có thể bổ ra, (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra
  • 劈拉做响的

    { snappy } , gắt gỏng, cắn cảu, (thông tục) gay gắt, đốp chát, (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 劈拍劈拍响

    { crepitate } , kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ)
  • 劈拍声

    { crepitation } , sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép, sự phọt ra nước (sâu bọ)
  • 劈痕

    { kerf } , khía, rạch, vết cưa, đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
  • 劈的

    { ripping } , (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
  • 劈的人

    { splitter } , người tách ra, người chia rẽ, cái để tách ra, cái để tẽ ra, cơn nhức đầu như búa bổ
  • { force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực...
  • 力劝

    { urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ...
  • 力图

    { endeavor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour { endeavour } , sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức, cố gắng,...
  • 力大

    { muscularity } , sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
  • 力大无双的

    { Atlantean } , thuộc hay giống Atlat (anh hùng thần thoại Hy Lạp đội cả bầu trời), lực lưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top