Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

功能的

{functional } , (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 功能键

    { function key } , (Tech) phím cơ năng
  • 功课

    { lesson } , bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì), học (môn gì),...
  • 功过

    { desert } , công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, (số nhiều)...
  • Mục lục 1 {add } , ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire,...
  • 加上

    { Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,...
  • 加上…前言

    { prologue } , đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...)), (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu, giới thiệu...
  • 加上剑号

    { obelise } , ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng ngờ
  • 加上去

    { superimpose } , đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên, thêm vào
  • 加上标题

    { Caption } , đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ),...
  • 加上说明

    { Caption } , đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ),...
  • 加下划线

    { underline } , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə\'skɔ:/,...
  • 加之

    { additionally } , thêm nữa, ngoài ra { forbye } , (Ê,cốt) ngoài ra { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý...
  • 加了糖的

    { sugared } , có rắc đường, có cho đường; bọc đường
  • 加亮

    { highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí...
  • 加亮区

    { highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí...
  • 加仑

    { gallon } , Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)
  • 加以再热

    { recalesce } , (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại)
  • 加以浮饰

    { emboss } , chạm nổi, rập nổ, làm nổi
  • 加以类别

    { categorise } , chia loại, phân loại
  • 加以组织

    { systematise } , hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống { systemize } , hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top