Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加燃油

{oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem) pour, lửa cháy đổ dầu thêm, chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm, (xem) strike, nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo, tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm dầu, ngấm dầu, biến thành dầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ, biến thành dầu, mua chuộc ai, hối lộ ai, nịnh hót, tán khéo, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加班

    { overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],...
  • 加班地

    { overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],...
  • 加班的

    { overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],...
  • 加疑问号

    { obelize } , ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • 加百倍

    { centuplicate } , trăm bản, (như) centuple, (như) centuple
  • 加盐于

    { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất...
  • 加盖

    { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong, (từ lóng) là đỉnh...
  • 加省略符号

    { apostrophize } , dùng hô ngữ, đánh dấu lược
  • 加磷

    { phosphorate } , (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho
  • 加票签于

    { ticket } , vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ...
  • 加私刑

    { lynch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen), hành hình kiểu...
  • 加箍于

    { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • 加糖于

    { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 加糖衣的

    { glace } , ngâm đường { iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô...
  • 加红字标题

    { rubricate } , in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 加纹

    { damascene } , nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
  • 加绉褶

    { gauffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
  • 加缨于

    { tassel } , quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...), dải làm dấu (khi đọc sách), (thực vật học) cờ (cụm hoa đực...
  • 加罪于

    { charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 加脚镣

    { fetter } , cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top