Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加糖衣的

{glace } , ngâm đường


{iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô (bánh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加红字标题

    { rubricate } , in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 加纹

    { damascene } , nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
  • 加绉褶

    { gauffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
  • 加缨于

    { tassel } , quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...), dải làm dấu (khi đọc sách), (thực vật học) cờ (cụm hoa đực...
  • 加罪于

    { charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 加脚镣

    { fetter } , cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • 加苦味于

    { embitter } , làm đắng, làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng, làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...),...
  • 加薪

    { wage hike } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage,rise
  • 加蜜使甜

    { honey } , mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý,...
  • 加蜜列

    { camomile } , (thực vật học) cúc La mã, hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)
  • 加调味品于

    { savor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour { savour } , vị, mùi vị; hương vị, (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ, thưởng thức,...
  • 加贴边

    { welt } , đường viền (găng tay, túi áo), diềm (ở mép đế giày dép), lằn roi ((cũng) weal), viền (găng tay, túi áo), khâu diềm...
  • 加边于

    { margin } , mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán),...
  • 加速

    Mục lục 1 {accelerate } , làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước), tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn,...
  • 加速器

    { Accelerator } , người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh...
  • 加速度

    { acceleration } , sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc
  • 加速的

    { accelerative } , làm nhanh thên, làm mau thêm
  • 加速者

    { Accelerator } , người làm tăng tốc độ, máy gia tốc; chân ga (xe ôtô), (hoá học) chất gia tốc, (sinh vật học) dây thần kinh...
  • 加速计

    { accelerometer } , (Tech) máy đo gia tốc, gia tốc kế
  • 加速键

    { Accelerator Key } , (Tech) khóa gia tốc, phím gia tốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top