Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加百倍

{centuplicate } , trăm bản, (như) centuple, (như) centuple



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加盐于

    { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất...
  • 加盖

    { lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong, (từ lóng) là đỉnh...
  • 加省略符号

    { apostrophize } , dùng hô ngữ, đánh dấu lược
  • 加磷

    { phosphorate } , (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho
  • 加票签于

    { ticket } , vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ...
  • 加私刑

    { lynch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen), hành hình kiểu...
  • 加箍于

    { hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ...
  • 加糖于

    { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 加糖衣的

    { glace } , ngâm đường { iced } , đóng băng, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá, phủ một lượt đường cô...
  • 加红字标题

    { rubricate } , in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 加纹

    { damascene } , nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
  • 加绉褶

    { gauffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
  • 加缨于

    { tassel } , quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...), dải làm dấu (khi đọc sách), (thực vật học) cờ (cụm hoa đực...
  • 加罪于

    { charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 加脚镣

    { fetter } , cái cùm, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • 加苦味于

    { embitter } , làm đắng, làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng, làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...),...
  • 加薪

    { wage hike } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage,rise
  • 加蜜使甜

    { honey } , mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý,...
  • 加蜜列

    { camomile } , (thực vật học) cúc La mã, hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)
  • 加调味品于

    { savor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour { savour } , vị, mùi vị; hương vị, (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ, thưởng thức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top