Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动态

{dynamic } , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, động lực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 动态地

    { dynamically } , năng nổ, sôi nổi
  • 动态物

    { goer } , người đi, người đi lại, ngựa phi hay (nhanh)
  • 动态的

    { dynamic } , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, động...
  • 动怜悯之心

    { relent } , bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương
  • 动感情的

    { emotive } , cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm, gây cảm động, gây xúc động, gây...
  • 动手

    { begin } /bi\'gæn/; begun /bi\'gʌn/, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói, bắt đầu từ, bắt đầu làm (việc gì),...
  • 动摇

    Mục lục 1 {float } , cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng),...
  • 动摇不定的

    { flexuous } , cong queo, uốn khúc
  • 动摇的

    Mục lục 1 {oscillatory } , lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động 2 {shaky } , run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động...
  • 动机

    Mục lục 1 {incentive } , khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, động cơ (thúc...
  • 动武

    { assault } , cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm,...
  • 动淫念

    { lust } , (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 动物

    { animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt { creature } ,...
  • 动物之鼻口

    { muzzle } , mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • 动物内脏

    { pluck } , sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng,...
  • 动物化

    { animalization } , sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
  • 动物区系的

    { faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật
  • 动物园

    { menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc) { vivarium } , nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú { zoo } , (thông...
  • 动物地学

    { zoogeographical } , (thuộc) địa lý động vật
  • 动物地理学

    { zoogeography } , địa lý động vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top