- Từ điển Trung - Việt
动员
{mobilise } , huy động, động viên
{mobilization } , sự huy động, sự động viên
{mobilize } , huy động, động viên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
动员发言
{ pep talk } , lời động viên, lời cổ vũ -
动员日
{ m -day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày động viên đầu tiên -
动员解除
{ demobilization } , sự giải ngũ; sự phục viên -
动因
{ agent } , người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành;... -
动形词的
{ gerundival } , (ngôn ngữ) xem gerundial -
动态
{ dynamic } , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, động... -
动态地
{ dynamically } , năng nổ, sôi nổi -
动态物
{ goer } , người đi, người đi lại, ngựa phi hay (nhanh) -
动态的
{ dynamic } , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, động... -
动怜悯之心
{ relent } , bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương -
动感情的
{ emotive } , cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm, gây cảm động, gây xúc động, gây... -
动手
{ begin } /bi\'gæn/; begun /bi\'gʌn/, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói, bắt đầu từ, bắt đầu làm (việc gì),... -
动摇
Mục lục 1 {float } , cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng),... -
动摇不定的
{ flexuous } , cong queo, uốn khúc -
动摇的
Mục lục 1 {oscillatory } , lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động 2 {shaky } , run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động... -
动机
Mục lục 1 {incentive } , khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, động cơ (thúc... -
动武
{ assault } , cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm,... -
动淫念
{ lust } , (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
动物
{ animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt { creature } ,... -
动物之鼻口
{ muzzle } , mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.