Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动摇

Mục lục

{float } , cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi (nước), (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự, (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền (tin đồn), (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho


{fluctuate } , dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh


{fluctuation } , sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường


{labefaction } , sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi


{oscillation } , sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động, (kỹ thuật) sự dao động


{rolling } , (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, (xem) gather


{shake } , sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg


{shake-up } , cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cải tổ (chính phủ...)


{shakiness } , sự run rẩy, sự lẩy bẩy, tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính giao động


{to-and-fro } , sự lắc lư; sự giao động, sự đi qua đi lại, sự cãi cọ; sự đôi co, lắc lư; chao qua chao lại


{totter } , lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững


{waver } , rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động


{wobble } , sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...), lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia, lung lay (cái bàn...), lảo đảo, loạng choạng (người), rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 动摇不定的

    { flexuous } , cong queo, uốn khúc
  • 动摇的

    Mục lục 1 {oscillatory } , lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động 2 {shaky } , run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động...
  • 动机

    Mục lục 1 {incentive } , khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, động cơ (thúc...
  • 动武

    { assault } , cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm,...
  • 动淫念

    { lust } , (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 动物

    { animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt { creature } ,...
  • 动物之鼻口

    { muzzle } , mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • 动物内脏

    { pluck } , sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng,...
  • 动物化

    { animalization } , sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
  • 动物区系的

    { faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật
  • 动物园

    { menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc) { vivarium } , nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú { zoo } , (thông...
  • 动物地学

    { zoogeographical } , (thuộc) địa lý động vật
  • 动物地理学

    { zoogeography } , địa lý động vật
  • 动物学

    { zoology } , động vật học
  • 动物学地

    { zoologically } , về phương diện động vật học
  • 动物学家

    { zoologist } , nhà động vật học
  • 动物学的

    { zoological } , (thuộc) động vật học
  • 动物展览

    { menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc)
  • 动物形像的

    { zoomorphic } , (thuộc) biến thái động vật, có biến thái động vật
  • 动物心理学

    { zoopsychology } , tâm lý học động vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top