Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动身

{go off } , đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi, (sân khấu) vào (diễn viên), nổ (súng), ung, thối, ươn, ôi, ngủ say, lịm đi, ngất, bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá), được tiến hành, diễn ra, phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ), chết


{leave } , sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 助产

    { delivery } , sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự...
  • 助产士

    { accoucheuse } , nữ hộ sinh, bà đỡ { midwife } , bà đỡ, bà mụ
  • 助产术

    { midwifery } , (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ
  • 助产的

    { obstetrical } , (y học) (thuộc) khoa sản
  • 助力刹车

    { servobrake } , bộ hãm phụ
  • 助动词

    { auxiliary } , phụ, bổ trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, (số nhiều) quân đội nước...
  • 助变数

    { parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến
  • 助听器

    { audiphone } , máy tăng sức nghe { deaf -aid } , cái máy nghe (của người nặng tai) { otophone } , ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)
  • 助咳的

    { expectorant } , (y học) làm long đờm, (y học) thuốc long đờm
  • 助嗅觉器

    { osmoscope } , thẩm thấu nghiệm
  • 助学金

    { grant in aid } , (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.+ Xem INTER,GOVERNMENTAL GRANTS.
  • 助成

    { furtherance } , sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp
  • 助手

    Mục lục 1 {acolyte } , (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu 2 {adjutant } , người phụ tá, (quân...
  • 助教

    { assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp...
  • 助消化的

    { digestant } , (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá { eupeptic } , tiêu hoá tốt
  • 助消化药

    { digestive } , tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, (y học) thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ
  • 助熔

    { fluxing } , sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung
  • 助理

    { assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp...
  • 助理人员

    { lieutenant } , người thay thế, người tạm thay, (quân sự) trung uý, đại uý hải quân
  • 助理牧师

    { curate } , (tôn giáo) cha phó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top