Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

助手

Mục lục

{acolyte } , (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu


{adjutant } , người phụ tá, (quân sự) sĩ quan phụ tá, (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)


{adjuvant } , giúp đỡ, phụ tá, giúp ích, người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích


{aid } , sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?


{aide } , (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận


{assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó


{coadjutant } , tương trợ, người tương trợ


{coadjutor } , (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)


{famulus } , người phụ việc cho pháp sư


{help } , sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa


{helpmate } , đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng)


{mate } , (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn), kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng


{second } , thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc đua), người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ, (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây (1 thoành 0 phút), giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành (một đề nghị), nói là làm ngay, (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian


{stooge } , (từ lóng) kiếm (của anh hề), người thay mặt, người cấp dưới, người phụ việc, bù nhìn, người tập lái máy bay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai), đóng vai bù nhìn, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh, lang thang đi chơi, (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 助教

    { assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp...
  • 助消化的

    { digestant } , (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá { eupeptic } , tiêu hoá tốt
  • 助消化药

    { digestive } , tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, (y học) thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ
  • 助熔

    { fluxing } , sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung
  • 助理

    { assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp...
  • 助理人员

    { lieutenant } , người thay thế, người tạm thay, (quân sự) trung uý, đại uý hải quân
  • 助理牧师

    { curate } , (tôn giáo) cha phó
  • 助祭之职

    { diaconate } , chức trợ tế, đoàn (người) trợ tế
  • 助祭们

    { diaconate } , chức trợ tế, đoàn (người) trợ tế
  • 助祭的

    { diaconal } , (tôn giáo) trợ tế
  • 助记术

    { mnemotechny } , thuật nh
  • 助记的

    { mnemonic } , (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh
  • 助记符

    { mnemonic } , (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh
  • 助长

    { contribution } , sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc...
  • 助长的

    { conducive } , có ích, có lợi, đưa đến, dẫn đến { promotive } , đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng
  • 努力

    Mục lục 1 {attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử,...
  • 努力取得

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 努力地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 努力求得

    { go for } , đi mời, đi gọi, được coi như, (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào, được áp dụng cho
  • 努力的

    { struggling } , vật lộn, đấu tranh, sống chật vật { studious } , chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top