Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

助教

{assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó


{tutor } , người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo kèm riêng, trợ lý học tập (ở trường đại học Anh), (pháp lý) giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 助消化的

    { digestant } , (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá { eupeptic } , tiêu hoá tốt
  • 助消化药

    { digestive } , tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, (y học) thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ
  • 助熔

    { fluxing } , sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung
  • 助理

    { assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp...
  • 助理人员

    { lieutenant } , người thay thế, người tạm thay, (quân sự) trung uý, đại uý hải quân
  • 助理牧师

    { curate } , (tôn giáo) cha phó
  • 助祭之职

    { diaconate } , chức trợ tế, đoàn (người) trợ tế
  • 助祭们

    { diaconate } , chức trợ tế, đoàn (người) trợ tế
  • 助祭的

    { diaconal } , (tôn giáo) trợ tế
  • 助记术

    { mnemotechny } , thuật nh
  • 助记的

    { mnemonic } , (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh
  • 助记符

    { mnemonic } , (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh
  • 助长

    { contribution } , sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc...
  • 助长的

    { conducive } , có ích, có lợi, đưa đến, dẫn đến { promotive } , đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng
  • 努力

    Mục lục 1 {attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử,...
  • 努力取得

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 努力地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 努力求得

    { go for } , đi mời, đi gọi, được coi như, (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào, được áp dụng cho
  • 努力的

    { struggling } , vật lộn, đấu tranh, sống chật vật { studious } , chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy...
  • { kalpa } , kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top