Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

努力

Mục lục

{attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)


{bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng


{effort } , sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được (của sự cố gắng)


{endeavor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour


{endeavour } , sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức, cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức


{exertion } , sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức


{hump } , cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách), (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền, làm gù, khom thành gù, (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)


{labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết


{labour } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết


{nisus } , sự nổ lực/cố gắng


{perspiration } , sự đổ mồ hôi, mồ hôi


{stab } , sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm, (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử, điều vu khống; sự nói xấu sau lưng, đòn ngầm, nhát đâm sau lưng, đâm (ai) bằng dao găm, (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...), chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa, đâm bằng dao găm, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai, đòn ngầm ai


{strive } , cố gắng, phấn đấu, đấu tranh


{struggle } , sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 努力取得

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 努力地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 努力求得

    { go for } , đi mời, đi gọi, được coi như, (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào, được áp dụng cho
  • 努力的

    { struggling } , vật lộn, đấu tranh, sống chật vật { studious } , chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy...
  • { kalpa } , kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một...
  • 劫持

    { highjack } , chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu), bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách,...
  • 劫持犯

    { hijacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  • 劫掠

    { foray } , sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập, cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập { maraud }...
  • 劫机

    { highjacking } , vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc
  • 劫盗

    { highjacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)...
  • 劲化

    { stiffening } , chất hồ cứng
  • 劳动

    Mục lục 1 {labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng...
  • 劳动力

    { labour force } , lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)
  • 劳动力市场

    { labour market } , (Econ) Thị trường lao động.+ Một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động...
  • 劳动妇女

    { workwoman } , nữ công nhân
  • 劳动的

    { labouring } , cần lao, lao động, cực nhọc { working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ...
  • 劳动者

    { labourer } , người lao động chân tay, lao công { toiler } , người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc
  • 劳动节

    { labor day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)
  • 劳工

    { labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những...
  • 劳工们

    { workpeople } , tầng lớp công nhân, những người lao động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top