Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

勃然大怒

{blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ


{flare } , ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu (ở biển), (quân sự) pháp sáng, chỗ xoè (ở váy), chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu), (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng), sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy), (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ, loé lửa, nổi nóng, nổi cáu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 勃起

    { erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)...
  • 勃起的

    { erectile } , (sinh vật học) cương
  • 勃起者

    { erector } , người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle), (kỹ thuật)...
  • 勇士

    { ghazi } , chiến sĩ Itxlam chống lại các dị giáo { Trojan } , (thuộc) thành Tơ,roa, người thành Tơ,roa, (nghĩa bóng) người làm...
  • 勇壮华丽

    { bravura } , (NHạC) sự biểu diễn xuất sắc
  • 勇往直前的

    { precipitant } , (hoá học) chất làm kết tủa
  • 勇敢

    Mục lục 1 {boldness } , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng,...
  • 勇敢地

    Mục lục 1 {bravely } , dũng cảm, gan góc 2 {courageously } , can đảm, dũng cảm 3 {gallantly } , gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch...
  • 勇敢地面对

    { outbrave } , can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại
  • 勇敢的

    Mục lục 1 {bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày,...
  • 勇敢的事迹

    { heroism } , đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
  • 勇敢的人

    { ironside } , người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường, (Ironsides) (sử...
  • 勇敢的行为

    { gallantry } , sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự...
  • 勇敢者

    { brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa...
  • 勇武

    { emprise } , hành động hào hiệp
  • 勇武的

    { valorous } , (thơ ca) dũng cảm
  • 勇气

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 勇猛

    { intrepidity } , tính gan dạ, tính dũng cảm { valor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) valour { valour } , (văn học); (thơ ca);(đùa cợt)...
  • 勇猛地

    { intrepidly } , gan dạ, dũng cảm
  • 勇猛的

    { intrepid } , gan dạ, dũng cảm { lionhearted } , dũng mãnh, dũng cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top