Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

勤勉

Mục lục

{Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin


{assiduity } , tính siêng năng, tính chuyên cần, (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã


{assiduousness } , tính siêng năng, tính chuyên cần


{sedulity } , tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 勤勉地

    Mục lục 1 {assiduously } , siêng năng, cần mẫn 2 {diligently } , siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán 3 {industriously } , cần...
  • 勤勉的

    Mục lục 1 {assiduous } , siêng năng, chuyên cần 2 {diligent } , siêng năng, chuyên cần, cần cù 3 {industrious } , cần cù, siêng năng...
  • 勤勉的人

    { Trojan } , (thuộc) thành Tơ,roa, người thành Tơ,roa, (nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm
  • 勤奋

    Mục lục 1 {Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 勤奋地

    { diligently } , siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán
  • 勤奋工作

    { roust } , khích động; gây náo loạn
  • 勤奋的

    { studious } , chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý
  • 勤快地

    { obligingly } , (thuộc về) giúp đỡ
  • 勤苦工作的

    { sedulous } , cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, tập viết văn bằng cách bắt chước
  • 勺子

    { scoop } , cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động...
  • 勾引

    Mục lục 1 {accost } , đến gần, bắt chuyện, gạ gẫm; níu, kéo, bám sát (nói về gái điếm), sự chào 2 {cajole } , tán tỉnh,...
  • 勾结

    { collaborate } , cộng tác, cộng tác với địch { collude } , (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng { collusion } , sự câu kết,...
  • 勿忘我草

    { myosotis } , (thực vật học) cỏ lưu ly
  • 勿忘草

    { forgetfulness } , tính hay quên
  • 匀整

    { regularity } , tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc
  • 匀浆

    { homogenate } , chất đồng chất
  • 匀称

    { rhythm } , nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...) { symmetry } , sự đối xứng; tính đối xứng, cấu...
  • 匀称的

    { well -balanced } , đúng mực, biết điều { well -turned } , khéo léo (lời khen, câu nói)
  • Mục lục 1 {bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số...
  • 包…的纸

    { wrapper } , tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà (mặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top