Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

勺子

{scoop } , cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)


{scooper } , người múc, người xúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 勾引

    Mục lục 1 {accost } , đến gần, bắt chuyện, gạ gẫm; níu, kéo, bám sát (nói về gái điếm), sự chào 2 {cajole } , tán tỉnh,...
  • 勾结

    { collaborate } , cộng tác, cộng tác với địch { collude } , (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng { collusion } , sự câu kết,...
  • 勿忘我草

    { myosotis } , (thực vật học) cỏ lưu ly
  • 勿忘草

    { forgetfulness } , tính hay quên
  • 匀整

    { regularity } , tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc
  • 匀浆

    { homogenate } , chất đồng chất
  • 匀称

    { rhythm } , nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...) { symmetry } , sự đối xứng; tính đối xứng, cấu...
  • 匀称的

    { well -balanced } , đúng mực, biết điều { well -turned } , khéo léo (lời khen, câu nói)
  • Mục lục 1 {bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số...
  • 包…的纸

    { wrapper } , tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà (mặc...
  • 包上

    { coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,...
  • 包以尸衣

    { shroud } , vải liệm, màn che giấu, (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm, liệm, khâm liệm, giấu, che đậy
  • 包以橡皮

    { rubber } , cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định...
  • 包住

    { encase } , cho vào thùng, cho vào túi, bọc { include } , bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • 包厢

    { balcony } , bao lơn, ban công (trong nhà hát) { loge } , ghế lô (ở nhà hát) { mezzanine } , (kiến trúc) gác lửng, tầng dưới sân...
  • 包含

    Mục lục 1 {comprise } , gồm có, bao gồm 2 {contain } , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm...
  • 包含的

    { included } , bao gồm cả, kể cả, (thực vật học) không thò ra (nhị hoa) { inclusive } , gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao...
  • 包含的东西

    { implicate } , ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao...
  • 包囊

    { cyst } , (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác, (y học) nang, u nang
  • 包囊形成

    { encystation } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác { encystment } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top