Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

匀称的

{well-balanced } , đúng mực, biết điều


{well-turned } , khéo léo (lời khen, câu nói)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số...
  • 包…的纸

    { wrapper } , tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà (mặc...
  • 包上

    { coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,...
  • 包以尸衣

    { shroud } , vải liệm, màn che giấu, (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm, liệm, khâm liệm, giấu, che đậy
  • 包以橡皮

    { rubber } , cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định...
  • 包住

    { encase } , cho vào thùng, cho vào túi, bọc { include } , bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • 包厢

    { balcony } , bao lơn, ban công (trong nhà hát) { loge } , ghế lô (ở nhà hát) { mezzanine } , (kiến trúc) gác lửng, tầng dưới sân...
  • 包含

    Mục lục 1 {comprise } , gồm có, bao gồm 2 {contain } , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm...
  • 包含的

    { included } , bao gồm cả, kể cả, (thực vật học) không thò ra (nhị hoa) { inclusive } , gồm cả, kể cả, tính toàn bộ, bao...
  • 包含的东西

    { implicate } , ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao...
  • 包囊

    { cyst } , (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác, (y học) nang, u nang
  • 包囊形成

    { encystation } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác { encystment } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao...
  • 包囊虫病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
  • 包围

    Mục lục 1 {besiege } , (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin) 2 {case } , trường...
  • 包在叶腋内

    { subtend } , (toán học) trương (một cung), đối diện với (góc của một tam giác)...
  • 包外壳

    { encrust } /in\'krʌst/, phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài
  • 包容

    { subsume } , xếp vào, gộp vào
  • 包容力大的

    { comprehensive } , bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương...
  • 包封

    { envelopment } , sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc
  • 包扎

    { bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top